Có 1 kết quả:

本草 běn cǎo ㄅㄣˇ ㄘㄠˇ

1/1

běn cǎo ㄅㄣˇ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a book on Chinese (herbal) medicine
(2) Chinese materia medica

Bình luận 0